Có 2 kết quả:

排检 pái jiǎn ㄆㄞˊ ㄐㄧㄢˇ排檢 pái jiǎn ㄆㄞˊ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange for ease of search
(2) to catalogue for retrieval

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange for ease of search
(2) to catalogue for retrieval

Bình luận 0